Có 3 kết quả:
牧圉 mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ • 目語 mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ • 目语 mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horse breeder
(2) pasture for cattle and horses
(2) pasture for cattle and horses
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak with the eyes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak with the eyes
Bình luận 0